Khối ngành Kinh tế

Quản trị kinh doanh có thi khối C03

Tên Trường Ngành Khối xét tuyển Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 29.5 Đại Học Hà Nội Quản trị kinh doanh D01 29.25 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.06 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A00; A01; D01; D07 23.07 Đại Học Sài Gòn Quản trị kinh doanh A01 24.25 Đại Học Sài Gòn Quản trị kinh doanh A01 22.5 Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 —- Đại Học Tôn Đức Thắng Quản trị kinh doanh C01 21.5 Đại Học Tôn Đức Thắng Quản trị kinh doanh A00 21.25 Đại Học Tôn Đức Thắng Quản trị kinh doanh A01; D01 20.5 Học Viện Ngân Hàng Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 21.09 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 21 Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Quản trị kinh doanh A00 20.49 Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) Quản trị kinh doanh A01 19.92 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.75 Đại Học Công Nghiệp TPHCM Quản trị kinh doanh A01; C01; D01; D96 19.5 Đại Học Công Đoàn Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 —- Học Viên Chính Sách và Phát Triển Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 19.44 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.43 Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 20.25 Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 19 Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) Quản trị kinh doanh A00 19.5 Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) Quản trị kinh doanh A01 18.25 Đại Học Nông Lâm TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.5 Đại Học Tài Chính Marketing Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 20.75 Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 18 Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 18 Học Viện Hàng Không Việt Nam Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 18 Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum Quản trị kinh doanh A00; C00; C04; D01 15 ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 19.25 Học Viện Tài Chính Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23 Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) Quản trị kinh doanh A00L A01; D01 17.25 Khoa Du Lịch – Đại Học Huế Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 17 Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15.5 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03 17 Học Viện Phụ Nữ Việt Nam Quản trị kinh doanh C00 16.5 Học Viện Phụ Nữ Việt Nam Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15 Đại Học Đồng Nai Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 —- Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15.5 Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15.5 Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu Quản trị kinh doanh A00; C00; D01; D15 15 Đại học Kinh Tế Nghệ An Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15 Đại Học Đông Á Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 15 Đại Học Bình Dương Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15 Đại Học Bạc Liêu Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D90 15 Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia Định Quản trị kinh doanh A00; A01; A06; C13 15 Đại Học Cửu Long Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15 Đại Học Cửu Long Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15 Đại Học Thành Đông Quản trị kinh doanh A00; A04; C03; D01 15 Đại Học Điện Lực Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn A00, A01, D01, D07 16.75 Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15 Đại Học Dân Lập Duy Tân Quản trị kinh doanh A00; A16; C01; D01 15 Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15 Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 20.5 Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế Quản trị kinh doanh (Liên kết) A00; A01; A16; D01 15 Đại Học Dân Lập Hải Phòng Quản trị kinh doanh A00; A01; D02; D03; D04; D06 15 Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 15 Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương Quản trị kinh doanh A00; A01; C03; D01 15 Đại học Công Nghệ TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 —- Đại học Tài Chính Kế Toán Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 15 Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Hải Dương Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15 Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An Quản trị kinh doanh A01; B03; C20; D13 15 Đại Học Lạc Hồng Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15 Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15 Đại Học Hoa Lư Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15 Đại Học Dân Lập Phương Đông Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15 Đại Học Phan Thiết Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15 Đại Học Quảng Bình Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 —- Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; A08; D01 15 Đại Học Quy Nhơn Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 —- Đại Học Quang Trung Quản trị kinh doanh A16; D01; D90; D96 15 Đại Học Công Nghệ Sài Gòn Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 15 Đại Học Thành Tây Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15 Đại Học Thái Bình Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 15 Đại Học Tây Đô Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15 Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15 Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D10 15 Đại Học Văn Hiến Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15 Đại Học Dân Lập Văn Lang Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15 Đại Học Trưng Vương Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15 Đại Học Trà Vinh Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 —- Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 15 Đại Học Yersin Đà Lạt Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15 Đại Học Quốc Tế Miền Đông Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15 Đại Học Hòa Bình Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15 Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15 Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15 Đại Học Hồng Đức Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 15 Đại Học Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15 Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15.5 Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15 Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) Quản trị kinh doanh A00; A16; C15; D01 15 Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15 Đại Học Mở TPHCM Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 19.5 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15 Đại Học Nguyễn Tất Thành Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15 Đại Học Nguyễn Trãi Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 15 Đại học Sao Đỏ Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15 Đại Học Đồng Tháp Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15 Đại Học An Giang Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15 Đại Học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 20.25 Đại học Thành Đô Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D02 15 Đại Học Đà Lạt Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 15 Đại học Thủ Dầu Một Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 16.5 Đại Học Hải Phòng Quản trị kinh doanh ( Các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh; Quản trị Tài chính Kế toán; Quản trị Marketing) A00; A01; C01; D01 15 Đại Học Hùng Vương Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15 Đại Học Nha Trang Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D97 —- Đại Học Tây Bắc Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; D01 15 Đại Học Tây Nguyên Quản trị kinh doanh A00 17 Đại Học Tây Nguyên Quản trị kinh doanh D01 15 Đại Học Quốc Tế Sài Gòn Quản trị kinh doanh ( gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Thương mại quốc tế, Quản trị du lịch, Kinh tế đối ngoại, Marketing, Quản trị nhà hàng – khách sạn) A00; A01; C00; D01 15 ĐH Tân Tạo Quản trị kinh doanh 0 15 Đại Học Kinh Bắc Quản trị kinh doanh A00; A01; A04; D01 15 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15 Đại Học Võ Trường Toản Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Kinh tế – Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 7.73 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) A00; A01; D01; D07 6.7 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) A00; A01; D01; D03; D07; D24; D29 6.52 Đại Học Bách Khoa Hà Nội Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 6.5 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà Quản trị kinh doanh A10; B03; D01; D03 —- Đại Học Chu Văn An Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 —- Đại Học Công Nghệ Đồng Nai Quản trị kinh doanh C01; D01; D72; D96 —- Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 —- Đại Học Công Nghệ Đông Á Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 —- Đại Học Dân Lập Đông Đô Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 —- Đại Học Đại Nam Quản trị kinh doanh A00; C03; D01; D10 —- Đại học Hùng Vương Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 —- Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 17 Đại học Nam Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 —- Đại Học Phan Châu Trinh Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 —- Đại Học Dân Lập Phú Xuân Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 —- Đại học Ngoại Thương Quản trị kinh doanh A00, A01 26.35

Tin liên quan

Danh sách các trường đại học xét tuyển marketing khối C00

khoikte

Tiếng Anh ngân hàng thương mại: đầy đủ, chi tiết

khoikte

Con Gái Có Nên Học Ngành Thương Mại Điện Tử Không?

khoikte

Chuyên ngành Quản trị Tài chính (HP) – Đại học Duy Tân, Đà Nẵng, Việt Nam

khoikte

Ngành Tài chính Ngân hàng

khoikte

Giới thiệu ngành Quản trị kinh doanh – Phân hiệu Trường Đại học Thủy Lợi

khoikte

Leave a Comment