Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
15
Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D10
15
Đại Học Văn Hiến
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C04; D01
15
Đại Học Dân Lập Văn Lang
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C04; D01
15
Đại Học Trưng Vương
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01
15
Đại Học Trà Vinh
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
—-
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D90
15
Đại Học Yersin Đà Lạt
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C00; D01
15
Đại Học Quốc Tế Miền Đông
Quản trị kinh doanh
A00; A01; B00; D01
15
Đại Học Hòa Bình
Quản trị kinh doanh
A00; A01; B00; D01
15
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C04; D01
15
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C00; D01
15
Đại Học Hồng Đức
Quản trị kinh doanh
A00; C01; C02; D01
15
Đại Học Hà Tĩnh
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C00; D01
15
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
Quản trị kinh doanh
A00; A01; B00; D01
15.5
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
Quản trị kinh doanh
A00; A01; B00; D01
15
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
Quản trị kinh doanh
A00; A16; C15; D01
15
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
15
Đại Học Mở TPHCM
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
19.5
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01
15
Đại Học Nguyễn Tất Thành
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
15
Đại Học Nguyễn Trãi
Quản trị kinh doanh
A00; A01; A07; D01
15
Đại học Sao Đỏ
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
15
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
Quản trị kinh doanh
A00; A01; B00; D01
15
Đại Học Đồng Tháp
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01
15
Đại Học An Giang
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01
15
Đại Học Cần Thơ
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01
20.25
Đại học Thành Đô
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D02
15
Đại Học Đà Lạt
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D96
15
Đại học Thủ Dầu Một
Quản trị kinh doanh
A00; A01; A16; D01
16.5
Đại Học Hải Phòng
Quản trị kinh doanh ( Các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh; Quản trị Tài chính Kế toán; Quản trị Marketing)
A00; A01; C01; D01
15
Đại Học Hùng Vương
Quản trị kinh doanh
A00; A01; B00; D01
15
Đại Học Nha Trang
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D97
—-
Đại Học Tây Bắc
Quản trị kinh doanh
A00; A01; A02; D01
15
Đại Học Tây Nguyên
Quản trị kinh doanh
A00
17
Đại Học Tây Nguyên
Quản trị kinh doanh
D01
15
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
Quản trị kinh doanh ( gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Thương mại quốc tế, Quản trị du lịch, Kinh tế đối ngoại, Marketing, Quản trị nhà hàng – khách sạn)
A00; A01; C00; D01
15
ĐH Tân Tạo
Quản trị kinh doanh
0
15
Đại Học Kinh Bắc
Quản trị kinh doanh
A00; A01; A04; D01
15
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C01; D01
15
Đại Học Võ Trường Toản
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
15
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
Quản trị kinh doanh
A00; A01; B00; D01
15
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Kinh tế – Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01
7.73
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand)
A00; A01; D01; D07
6.7
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp)