Từ vựng tiếng anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (533.4 KB, 13 trang )
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản
trị kinh doanh (phần 1)
Hệ thống từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh dưới đây sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập
và làm việc đó. Cùng tìm hiểu và luyện tập từ vựng hàng ngày nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
trong giao tiếp
– Regulation: sự điều tiết
– The openness of the economy: sự mở cử của nền ktế
– Micro-economic: ktế vi mô
– Macro-economic: ktế vĩ mô
– Planned economy: ktế kế hoạch
– Market economy: ktế thị trường
– inflation: sự lạm phát
– Government is chiefly concerned with controlling inflation: Nhà nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị
– surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây
– liability: khoản nợ, trách nhiệm
– Foreign currency: ngoại tệ
– depreciation: khấu hao
– Surplus: thặng dư
– Financial policies: chính sách tài chính
– Home/ Foreign maket: thị trường trong nước/ ngoài nước
– Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
– moderate price: giá cả phải chăng
– monetary activities: hoạt động tiền tệ
– speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
– price_ boom: việc giá cả tăng vọt
– hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữ
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– dumping: bán phá giá
– economic blockade: bao vây kinh tế
– embargo: cấm vận
– mortage: cầm cố, thế nợ
– share: cổ phần
– shareholder: người góp cổ phần
– account holder: chủ tài khoản
– guarantee:bảo hành
– insurance: bảo hiểm
– conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
– tranfer: chuyển khoản
– agent: đại lý, đại diện
– customs barrier: hàng rào thuế quan
– invoice: hoá đơn
– mode of payment: phuơng thức thanh toán
– financial year: tài khoá
– joint venture: công ty liên doanh
– instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
– earnest money: tiền đặt cọc
– payment in arrear: trả tiền chậm
– confiscation: tịch thu
– preferential duties: thuế ưu đãi
– National economy: ktế quốc dân
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– Economic cooperation: hợp tác ktế
– International economic aid: viện trợ ktế qtế
– Embargo: cấm vận
– Unregulated and competitive market: thị trường cạnh tranh không
2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
– accounts clerk: nhân viên kế toán
– accounts department: phòng kế toán
– agricultural: thuộc nông nghiệp
– airfreight: hàng hoá chở bằng máy bay
– assistant manager: phó phòng, trợ lý trưởng phòng
– assume: giả định
– assumption: giả định
– belong to: thuộc về ai…
– bill: hoá đơn
– business firm: hãng kinh doanh
– commodity: hàng hoá
– coordinate: phối hợp, điều phối
– correspondence: thư tín
– customs clerk: nhân viên hải quan
– customs documentation: chứng từ hải quan
– customs official: viên chức hải quan
– decision-making: ra quyết định
– derive from v thu được từ
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– docks: bến tàu
– earn one’s living: kiếm sống
– either…….. or: hoặc…hoặc
– essential: quan trọng, thiết yếu
– export manager: trưởng phòng xuất khẩu
– exports: hàng xuất khẩu
– farm: trang trại
– freight forwarder: đại lý, (hãng, người) chuyển hàng
– given: nhất định
– goods: hàng hoá
– handle: xử lý, buôn bán
– household: hộ gia đình
– in order to: để
– in turn: lần lượt
– interdependent: phụ thuộc lẫn nhau
– junior accounts clerk: nhân viên kế toán tập sự
– like: như, giống như
– loan: vay
– maintain: duy trì, bảo dưỡng
– maize: ngô
– make up: tạo nên, tạo thành
– memorandum: bản ghi nhớ
– minerals: khoáng sản, khoáng chất
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– natural: thuộc tự nhiên
– nature: bản chất, tự nhiên
– non- agricultural: không thuộc nông nghiệp
– person Friday: nhân viên văn phòng
– photocopier: máy sao chụp
– produce: sản xuất
– provide: cung cấp
– purchase: mua, tậu, sắm
– pursue: mưu cầu
– seafreight: hàng chở bằng đường biển
– senior accounts clerk: kế toán trưởng
– service: dịch vụ
– shorthand: tốc ký
– substituable: có thể thay thế
– sum-total: tổng
– transform: chuyển đổi, biến đổi, thay đổi
– undertake: trải qua
– utility: độ thoả dụng
– well-being: phúc lợi
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cùng bạn bè
3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến luật cung và cầu
– adjust: điều chỉnh
– afford: có khả năng mua, mua được
– air consignment note: vận đơn hàng không
– airway bill: vận đơn hàng không
– back up: ủng hộ
– be regarded as: được xem như là
– Bill of Lading: vận đơn đường biển
– bleep: tiếng kêu bíp
– calendar month: tháng theo lịch
– cause: gây ra, gây nên
– Co/company: công ty
– combined transport document: vận đơn liên hiệp
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– compare: so sánh với
– consignment note: vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá
– consumer: người tiêu dùng
– currently: hiện hành
– decrease: giảm đi
– desire: mong muốn
– deteriorate: bị hỏng
– doubt: nghi ngờ, không tin
– elastic: co dãn
– encourage: khuyến khích
– equal: cân bằng
– existence: sự tồn tại
– extract: thu được, chiết xuất
– fairly: khá
– foodstuff: lương thực, thực phẩm
– glut: sự dư thừa, thừa thãi
– household – goods: hàng hoá gia dụng
– imply: ngụ ý, hàm ý
– in response to” tương ứng với, phù hợp với
– increase: tăng lên
– inelastic: không co dãn
– intend: dự định, có ý định
– internal line: đường dây nội bộ
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– invoice: hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)
– locally: trong nước
– make sense: có ý nghĩa, hợp lý
– memo (memorandum): bản ghi nhớ
– mine: mỏ
– note: nhận thấy, nghi nhận
– over – production: sự sản xuất quá nhiều
– parallel: song song với
– percentage: tỷ lệ phần trăm
– perishable: dễ bị hỏng
– Plc/public limited company: công ty hữu hạn cổ phần công khai
– priority: sự ưu tiên
– pro-forma invoice: bản hoá đơn hoá giá
– Qty Ltd / Proprietary Limited: công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc)
– reflect: phản ánh
– report: báo cáo
– result: đưa đến, dẫn đến
– sharply: rất nhanh
– state: nói rõ, khẳng định
– statement: lời tuyên bố
– steeply: rất nhanh
– suit: phù hợp
– taken literally: nghĩa đen
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– tend: có xu hướng
– throughout: trong phạm vi, khắp …
– wheat: lúa mì
– willingness: sự bằng lòng, vui lòng
1. Từ vựng liên quan đến tài chính
– buy/acquire/own/sell a company/firm/franchise: mua/thu được/sở hữu/bán một công ty/hãng/tập đoàn
– set up/establish/start/start up/launch a business/company: thành lập/sánglập/bắt đầu/khở động/ra mắt
một doanh nghiệp/công ty
– run/operate a business/company/franchise: vận hành/điều khiển một công ty/hãng/tập đoàn
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tài chính
– head/run a firm/department/team: chỉ đạo/vận hành một hãng/bộ phận/nhóm
– make/secure/win/block a deal: tạo/bảo vệ/thắng được/chặn một thỏa thuận
– expand/grow/build the business: mở rộng/ phát triển/xây dựng việc kinh doanh
– boost/increase investment/spending/sales/turnover/earnings/exports/trade: đất mạnh/tăng cường sự đầu
tư/chi tiêu/doanh thu/thu nhập/hàng xuất khẩu/mua bán
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– increase/expand production/output/sales: tăng cường/mở rộng sản xuất/sản lượng/doanh thu
-boost/maximize/production/productivity/efficiency/income/revenue/profit/profitability: đẩy mạnh/tối đa hóa
sản xuất/năng suất/hiệu quả/thu nhập/doanh thu/lợi nhuận/sự thuận lợi
– achieve/maintain/sustain growth/profitability: đạt được/giữ gìn/duy trì sự tăng trưởng/sự thuận lợi
– cut/reduce/bring down/lower/slash costs/prices: cắt/giảm/hạ/giảm bớt/cắt bớt chi trả/giá cả
– announce/impose/make cuts/cutbacks: thông báo/áp đặt/thực hiện cắt giảm/cắt giảm chi tiêu
– draw up/set/present/agree/approve a budget: soạn thảo/đề ra/trình bày/tán thành/chấp thuận một ngân
sách
– keep to/balance/cut/reduce/slash the budget: bám sát/cân bằng/cắt/giảm/giảm bớt ngân sách
– (be/come in) below/over/within budget: (ở/có kết quả) dưới/quá/nằm trong ngân sách
– generate income/revenue/profit/funds/business: tạo ra thu nhập/doanh thu/lợi nhuận/quỹ/việc kinh doanh
– fung/finance a campaign/aventure/an expansion/spending/a deficit: tài trợ/bỏ tiền cho một chiến dịch/dự
án/sự mở rộng/chi tiêu/thâm hụt
– provide/raise/allocate capital/funds: cung cấp/gây/phân bổ vốn/quỹ
– attract/encourage investment/investors: thu hút/khuyến khích sự đầu tư/nhà đầu tư
– recover/recoup costs/losses/an investment: khôi phục/bù lại chi phí/tổn thất/vốn đầu tư
– get/obtain/offer somebody/grant somebody credit/ a loan: có được/lấy/đề nghị ai/tài trợ ai tín dụng/tiền
cho vay
– apply for/raise/secure/arrange/provide finance: xin/gây/bảo vệ/sắp xếp/ cung cấp tài chính
2. Từ vựng tiếng Anh về bán hàng và marketing
– break into/enter/capture/dominate theo market: thành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường
– gain/grab/take/win/boost/lose market share: thu được/giành/ lấy/ thắng/đẩy mạnh/ mất thị phần
– find/build/create a market for something: tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì
– start/launch an advertising/a marketing campaign: khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị
– develop/launch/promote a product/website: phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– create/generate demand for your product: tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm
– attract/get/retain/help customers/clients: thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng
– drive/generate/boost/increase demand/sales: thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số
– beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition: chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn
đối thủ
– meet/reach/exceed/miss sales targets: đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu
Luyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tại nhà
3. Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh
doanh
– lose business/trade/customers/sales/revenue: mất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/
doanh thu
– accumulate/accrue/incur/run up debts: tích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ
– suffer/sustain enormous/heavy/serious losses: trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng
– face cuts/a deficit/redundancy/brankruptcy: nộp đơn/bị/tránh được/thoát khỏi phá sản
Tiếng Anh giao tiếp Langmaster
– liquidate/wind up a company: đóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty
– survive/weather a recession/downturn: sống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp
– propose/seek/block/oppose a merger: đề xuất/tìm kiếm/ ngăn cản/phản đối sự sát nhập
– launch/make/accept/defeat a takeover bid: đưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại
– monetary activities : hoạt động giải trí tiền tệ – speculation / speculator : đầu tư mạnh / người đầu tư mạnh – price_ boom : việc Chi tiêu tăng vọt – hoard / hoarder : tích trữ / người tích trữTiếng Anh tiếp xúc Langmaster – dumping : bán phá giá – economic blockade : vây hãm kinh tế tài chính – embargo : cấm vận – mortage : cầm đồ, thế nợ – share : CP – shareholder : người góp CP – account holder : chủ tài khoản – guarantee : Bảo hành – insurance : bảo hiểm – conversion : quy đổi ( tiền, sàn chứng khoán ) – tranfer : chuyển khoản qua ngân hàng – agent : đại lý, đại diện thay mặt – customs barrier : hàng rào thuế quan – invoice : hoá đơn – mode of payment : phuơng thức giao dịch thanh toán – financial year : tài khoá – joint venture : công ty liên kết kinh doanh – instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền – earnest money : tiền đặt cọc – payment in arrear : trả tiền chậm – confiscation : tịch thu – preferential duties : thuế khuyễn mãi thêm – National economy : ktế quốc dânTiếng Anh tiếp xúc Langmaster – Economic cooperation : hợp tác ktế – International economic aid : viện trợ ktế qtế – Embargo : cấm vận – Unregulated and competitive market : thị trường cạnh tranh đối đầu không2. Từ vựng tiếng Anh về những hoạt động giải trí kinh tế tài chính – accounts clerk : nhân viên cấp dưới kế toán – accounts department : phòng kế toán – agricultural : thuộc nông nghiệp – airfreight : hàng hoá chở bằng máy bay – assistant manager : phó phòng, trợ lý trưởng phòng – assume : giả định – assumption : giả định – belong to : thuộc về ai … – bill : hoá đơn – business firm : hãng kinh doanh – commodity : hàng hoá – coordinate : phối hợp, điều phối – correspondence : thư tín – customs clerk : nhân viên cấp dưới hải quan – customs documentation : chứng từ hải quan – customs official : viên chức hải quan – decision-making : ra quyết định hành động – derive from v thu được từTiếng Anh tiếp xúc Langmaster – docks : bến tàu – earn one’s living : kiếm sống – either … … .. or : hoặc … hoặc – essential : quan trọng, thiết yếu – export manager : trưởng phòng xuất khẩu – exports : hàng xuất khẩu – farm : trang trại – freight forwarder : đại lý, ( hãng, người ) chuyển hàng – given : nhất định – goods : hàng hoá – handle : giải quyết và xử lý, kinh doanh – household : hộ mái ấm gia đình – in order to : để – in turn : lần lượt – interdependent : phụ thuộc vào lẫn nhau – junior accounts clerk : nhân viên cấp dưới kế toán tập sự – like : như, giống như – loan : vay – maintain : duy trì, bảo trì – maize : ngô – make up : tạo nên, tạo thành – memorandum : bản ghi nhớ – minerals : tài nguyên, khoáng chấtTiếng Anh tiếp xúc Langmaster – natural : thuộc tự nhiên – nature : thực chất, tự nhiên – non – agricultural : không thuộc nông nghiệp – person Friday : nhân viên cấp dưới văn phòng – photocopier : máy sao chụp – produce : sản xuất – provide : phân phối – purchase : mua, tậu, sắm – pursue : mưu cầu – seafreight : hàng chở bằng đường thủy – senior accounts clerk : kế toán trưởng – service : dịch vụ – shorthand : tốc ký – substituable : hoàn toàn có thể sửa chữa thay thế – sum-total : tổng – transform : quy đổi, biến hóa, đổi khác – undertake : trải qua – utility : độ thoả dụng – well-being : phúc lợiTiếng Anh tiếp xúc LangmasterHọc từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cùng bạn bè3. Từ vựng tiếng Anh tương quan đến luật cung và cầu – adjust : kiểm soát và điều chỉnh – afford : có năng lực mua, mua được – air consignment note : vận đơn hàng không – airway bill : vận đơn hàng không – back up : ủng hộ – be regarded as : được xem như thể – Bill of Lading : vận đơn đường thủy – bleep : tiếng kêu bíp – calendar month : tháng theo lịch – cause : gây ra, gây nên – Co / company : công ty – combined transport document : vận đơn liên hiệpTiếng Anh tiếp xúc Langmaster – compare : so sánh với – consignment note : vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết cụ thể hàng hoá – consumer : người tiêu dùng – currently : hiện hành – decrease : giảm đi – desire : mong ước – deteriorate : bị hỏng – doubt : hoài nghi, không tin – elastic : co dãn – encourage : khuyến khích – equal : cân đối – existence : sự sống sót – extract : thu được, chiết xuất – fairly : khá – foodstuff : lương thực, thực phẩm – glut : sự dư thừa, thừa thãi – household – goods : hàng hoá gia dụng – imply : ý niệm, hàm ý – in response to ” tương ứng với, tương thích với – increase : tăng lên – inelastic : không co dãn – intend : dự tính, có dự tính – internal line : đường dây nội bộTiếng Anh tiếp xúc Langmaster – invoice : hoá đơn ( hạng mục sản phẩm & hàng hóa và Chi tiêu ) – locally : trong nước – make sense : có ý nghĩa, hài hòa và hợp lý – memo ( memorandum ) : bản ghi nhớ – mine : mỏ – note : nhận thấy, nghi nhận – over – production : sự sản xuất quá nhiều – parallel : song song với – percentage : tỷ suất Xác Suất – perishable : dễ bị hỏng – Plc / public limited company : công ty hữu hạn CP công khai minh bạch – priority : sự ưu tiên – pro-forma invoice : bản hoá đơn hoá giá – Qty Ltd / Proprietary Limited : công ty nghĩa vụ và trách nhiệm hữu hạn ( ở Úc ) – reflect : phản ánh – report : báo cáo giải trình – result : đưa đến, dẫn đến – sharply : rất nhanh – state : nói rõ, chứng minh và khẳng định – statement : lời công bố – steeply : rất nhanh – suit : tương thích – taken literally : nghĩa đenTiếng Anh tiếp xúc Langmaster – tend : có xu thế – throughout : trong khoanh vùng phạm vi, khắp … – wheat : lúa mì – willingness : sự bằng lòng, vui lòng1. Từ vựng tương quan đến kinh tế tài chính – buy / acquire / own / sell a company / firm / franchise : mua / thu được / chiếm hữu / bán một công ty / hãng / tập đoàn lớn – set up / establish / start / start up / launch a business / company : xây dựng / sánglập / khởi đầu / khở động / ra mắtmột doanh nghiệp / công ty – run / operate a business / company / franchise : quản lý và vận hành / tinh chỉnh và điều khiển một công ty / hãng / tập đoànTừ vựng tiếng Anh tương quan đến kinh tế tài chính – head / run a firm / department / team : chỉ huy / quản lý và vận hành một hãng / bộ phận / nhóm – make / secure / win / block a giảm giá : tạo / bảo vệ / thắng được / chặn một thỏa thuận hợp tác – expand / grow / build the business : lan rộng ra / tăng trưởng / thiết kế xây dựng việc kinh doanh – boost / increase investment / spending / sales / turnover / earnings / exports / trade : đất mạnh / tăng cường sự đầutư / tiêu tốn / lệch giá / thu nhập / hàng xuất khẩu / mua bánTiếng Anh tiếp xúc Langmaster – increase / expand production / output / sales : tăng cường / lan rộng ra sản xuất / sản lượng / doanh thu-boost / maximize / production / productivity / efficiency / income / revenue / profit / profitability : tăng nhanh / tối đa hóasản xuất / hiệu suất / hiệu suất cao / thu nhập / lệch giá / doanh thu / sự thuận tiện – achieve / maintain / sustain growth / profitability : đạt được / giữ gìn / duy trì sự tăng trưởng / sự thuận tiện – cut / reduce / bring down / lower / slash costs / prices : cắt / giảm / hạ / giảm bớt / cắt bớt chi trả / Chi tiêu – announce / impose / make cuts / cutbacks : thông tin / áp đặt / thực thi cắt giảm / cắt giảm tiêu tốn – draw up / set / present / agree / approve a budget : soạn thảo / đề ra / trình diễn / ưng ý / đồng ý chấp thuận một ngânsách – keep to / balance / cut / reduce / slash the budget : bám sát / cân đối / cắt / giảm / giảm bớt ngân sách – ( be / come in ) below / over / within budget : ( ở / có hiệu quả ) dưới / quá / nằm trong ngân sách – generate income / revenue / profit / funds / business : tạo ra thu nhập / lệch giá / doanh thu / quỹ / việc kinh doanh – fung / finance a chiến dịch / aventure / an expansion / spending / a deficit : hỗ trợ vốn / bỏ tiền cho một chiến dịch / dựán / sự lan rộng ra / tiêu tốn / thâm hụt – provide / raise / allocate capital / funds : cung ứng / gây / phân chia vốn / quỹ – attract / encourage investment / investors : lôi cuốn / khuyến khích sự góp vốn đầu tư / nhà đầu tư – recover / recoup costs / losses / an investment : Phục hồi / bù lại ngân sách / tổn thất / vốn góp vốn đầu tư – get / obtain / offer somebody / grant somebody credit / a loan : có được / lấy / đề xuất ai / hỗ trợ vốn ai tín dụng thanh toán / tiềncho vay – apply for / raise / secure / arrange / provide finance : xin / gây / bảo vệ / sắp xếp / cung ứng tài chính2. Từ vựng tiếng Anh về bán hàng và marketing – break into / enter / capture / dominate theo market : thành công xuất sắc trên / tham gia / nắm lấy / thống trị thị trường – gain / grab / take / win / boost / lose market share : thu được / giành / lấy / thắng / tăng cường / mất thị trường – find / build / create a market for something : tìm / kiến thiết xây dựng / tạo ra một thị trường cho một thứ gì – start / launch an advertising / a marketing chiến dịch : khởi đầu / ra mắt một chiến dịch quảng cáo / tiếp thị – develop / launch / promote a product / website : tăng trưởng / ra đời / quảng cáo một mẫu sản phẩm / trang webTiếng Anh tiếp xúc Langmaster – create / generate demand for your product : tạo ra / sinh ra nhu yếu cho loại sản phẩm – attract / get / retain / help customers / clients : lôi cuốn / có được / giữ / giúp khách mua hàng / người mua – drive / generate / boost / increase demand / sales : thôi thúc / sinh ra / tăng nhanh / tăng nhu yếu / doanh thu – beat / keep ahead of / out-think / outperform the competition : thắng lợi / dẫn trước / nhìn xa hơn / làm tốt hơnđối thủ – meet / reach / exceed / miss sales targets : đạt được / đạt mức / vượt quá / thiếu chỉ tiêu doanh thuLuyện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tại nhà3. Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinhdoanh – lose business / trade / customers / sales / revenue : mất việc kinh doanh / thương vụ làm ăn / người mua / doanh thu / lệch giá – accumulate / accrue / incur / run up debts : tích góp / dồn lại / gánh / làm tăng nợ – suffer / sustain enormous / heavy / serious losses : trải qua / chịu đựng tổn thất khổng lồ / nặng / trầm trọng – face cuts / a deficit / redundancy / brankruptcy : nộp đơn / bị / tránh được / thoát khỏi phá sảnTiếng Anh tiếp xúc Langmaster – liquidate / wind up a company : ngừng hoạt động và thanh lý / kết thúc một công ty – survive / weather a recession / downturn : sống sót / vượt qua một thực trạng suy thoái và khủng hoảng / sự suy sụp – propose / seek / block / oppose a merger : đề xuất kiến nghị / tìm kiếm / ngăn cản / phản đối sự sát nhập – launch / make / accept / defeat a takeover bid : đưa ra / tạo / gật đầu / đánh bại một đề xuất mua lại
Source: https://khoinganhkinhte.com
Category: Ngành tuyển sinh